Chứng chỉ quỹ đầu tư là gì?

chung chi quy la gi

Đầu tư chứng chỉ quỹ được biết biết đến là hình thức đầu tư chứng khoán đơn giản và phù hợp với những người chơi mới, có ít kinh nghiệm. Bằng cách mua chứng chỉ từ các quỹ đầu tư đại chúng thì nhà đầu tư có thể tận dụng cơ hội sinh lời ổn định và giảm thiểu rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ cùng khám phá chi tiết chứng chỉ quỹ đầu tư là gì cùng các thông tin cơ bản để giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thị trường chứng khoán.

Chứng chỉ quỹ là gì?

Chứng chỉ quỹ đầu tư là gì? Nó có sự khác biệt gì so với cổ phiếu và trái phiếu? Hiểu rõ định nghĩa này sẽ giúp bạn đưa ra được sự lựa chọn đầu tư tài chính phù hợp và hiệu quả.

Định nghĩa chung

Chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn trong quỹ đầu tư chứng khoán. Khi mua chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư thực chất đang ủy thác vốn cho các chuyên gia tài chính. Những chuyên gia tài chính sẽ thay mặt họ quản lý quỹ đầu tư và phân bổ vốn vào các danh mục tài sản.

Hình thức này phù hợp với những ai muốn sinh lời từ vốn nhàn rỗi nhưng lại không có nhiều kinh nghiệm giao dịch hoặc đầu tư. Toàn bộ quá trình sẽ được thực hiện và giám sát bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm thuộc công ty quản lý quỹ đầu tư.

chung chi quy la gi

Chứng chỉ quỹ là kênh sinh lời được nhiều nhà đầu tư lựa chọn.

Sự khác biệt giữa chứng chỉ quỹ, cổ phiếu và trái phiếu

Dưới đây là sự khác biệt giữa chứng chỉ quỹ, cổ phiếu và trái phiếu. Với sự khác biệt này, tùy thuộc vào mục tiêu tài chính, mức độ chịu được rủi ro và kiến thức của nhà đầu tư mà nên có cách lựa chọn phù hợp.

Nội dung Chứng chỉ quỹ Cổ phiếu Trái phiếu
Định nghĩa Đây là chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư vào một quỹ đầu tư hay quỹ công chúng. Nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ gián tiếp sở hữu một phần danh mục đầu tư đa dạng mà quỹ đó nắm giữ. Là chứng khoán do công ty phát hành, đại diện cho quyền sở hữu của người mua đối với một phần của công ty. Người sở hữu cổ phiếu được gọi là cổ đông và có quyền tham gia quản trị công ty qua biểu quyết. Đây là loại chứng khoán nợ, đại diện cho một khoản vay mà nhà đầu tư cấp cho một công ty hoặc chính phủ. Người nắm giữ trái phiếu sẽ nhận được lãi suất cố định định kỳ và hoàn vốn khi trái phiếu đáo hạn.
Lợi nhuận Lợi nhuận thường ổn định hơn do quỹ đầu tư vào một danh mục đa dạng, giúp giảm thiểu rủi ro sơ với cổ phiếu đơn lẻ. Có thể mang lại lợi nhuận cao thông qua cổ tức và tăng trưởng giá cổ phiếu. Mang đến lợi nhuận cố định, với trái phiếu doanh nghiệp thì có mức lãi cao hơn..
Rủi ro Rủi ro được giảm thiểu, tuy nhiên lợi nhuận thường thấp hơn so với đầu tư cổ phiếu trực tiếp. Rủi ro do phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh và thị trường của công ty. Rủi ro thấp hơn, đặc biệt khi đầu tư vào trái phiếu chính phủ. Trái phiếu của doanh nghiệp có rủi ro phá sản của doanh nghiệp phát hành.
Tính thanh khoản Có tính thanh khoản tương đối cao nhưng phụ thuộc vào loại quỹ đầu tư (quỹ mở có tính thanh khoản cao hơn so với quỹ đóng). Thường có tính thanh khoản cao trên thị trường chứng khoán, cho phép các nhà đầu tư dễ dàng mua bán. Tính thanh khoản thấp hơn so với cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp.
Quyền lợi của nhà đầu tư Hưởng lợi từ việc quỹ đầu tư mang lại nhưng không có quyền tham gia quản trị. Có quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty và hưởng cổ tức. Chỉ nhận lãi định kỳ cùng vốn gốc khi đáo hạn mà không có quyền quản trị.
Phù hợp với nhà đầu tư nào? Thích hợp với những người muốn đầu tư dài hạn, hạn chế rủi ro và không có nhiều thời gian theo dõi thị trường. Phù hợp với các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro và mong muốn lợi nhuận cao. Thích hợp với nhà đầu tư muốn có nguồn thu nhập ổn định, ít rủi ro.

Phân loại chứng chỉ quỹ

Chứng chỉ quỹ gồm có nhiều nhóm chính. Việc hiểu rõ các loại chứng chỉ quỹ sẽ giúp các nhà đầu tư lựa chọn hình thức phù hợp với mục tiêu cũng như mức độ chịu rủi ro của mình.

Phân loại theo cấu trúc vận hành vốn

Theo cấu trúc vận hành thì chứng chỉ quỹ sẽ bao gồm quỹ mở (Mutual Funds) và quỹ đóng:

Quỹ mở (Mutual Funds): Đây là loại quỹ cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào, dựa theo giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ. Quỹ mở có tính thanh khoản cao, phù hợp với các nhà đầu tư cần sự linh hoạt trong rút vốn và không muốn ràng buộc về thời gian đầu tư.

Quỹ đóng: Quỹ đóng không cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng chỉ quỹ trước thời điểm quỹ đáo hạn. Chứng chỉ quỹ đóng thường được niêm yết trên sàn chứng khoán. Tại đây, các nhà đầu tư có thể giao dịch với mức giá thị trường. Quỹ đóng thường phù hợp với các nhà đầu tư muốn đầu tư dài hạn và chịu được rủi ro thanh khoản.

Phân loại theo phương thức đầu tư

Theo phương thức đầu tư thì chứng chỉ quỹ sẽ gồm có quỹ chủ động và quỹ thụ động.

Quỹ chủ động: Quỹ chủ động do các chuyên gia quản lý quỹ quyết định chiến lược và danh mục đầu tư để đạt lợi nhuận vượt trội. Các chuyên gia sẽ chọn lựa cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản khác dựa trên phân tích và dự đoán thị trường. Phí quản lý cho quỹ chủ động thường cao hơn vì có sự tham gia chủ động từ các chuyên gia.

Quỹ thụ động: Quỹ thụ động sẽ không có sự can thiệp thường xuyên từ nhà quản lý quỹ. Quỹ này sẽ bám sát theo một chỉ số tham chiếu như VN-Index hoặc S&P 500. Phí quản lý quỹ thụ động thường thấp hơn quỹ chủ động. Do đó, quỹ thụ động phù hợp với nhà đầu tư muốn chi phí thấp và lợi nhuận ổn định.

phan loai theo phuong thuc dau tu

Quỹ chủ động được nhiều chuyên gia đánh giá là lựa chọn đầu tư tối ưu để tăng lợi nhuận.

Các loại quỹ mở (Mutual Funds)

Quỹ mở (Mutual Funds) là loại quỹ đầu tư được thiết kế để huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng, giúp giảm thiểu rủi ro. Nhà đầu tư có thể linh hoạt trong việc mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất cứ lúc nào. Quỹ mở (Mutual Funds) thường phù hợp với những ai thích sự linh hoạt và an toàn trong đầu tư.

Các quỹ hoán đổi danh mục (ETFs)

ETFs là loại quỹ mô phỏng hiệu suất của một chỉ số cụ thể. Quỹ này cho phép giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán. ETF mang lại sự linh hoạt trong giao dịch và nó thường ít tốn chi phí hơn so với quỹ mở. ETFs là lựa chọn phù hợp cho nhà đầu tư muốn lợi nhuận ổn định mà không cần theo dõi thị trường quá thường xuyên.

Lợi ích khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ

Đầu tư vào chứng chỉ quỹ mang đến nhiều lợi ích. Ngoại trừ những rủi ro thì việc đầu tư vào chứng chỉ quỹ sẽ là cơ hội giúp bảo vệ tài sản và khai thác nên những cơ hội đầu tư mới đầy triển vọng.

Đầu tư đa dạng, giảm thiểu rủi ro

Đầu tư vào chứng chỉ quỹ giúp nhà đầu tư tiếp cận danh mục đầu tư đa dạng. Nó bao gồm nhiều loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. Việc phân bổ vốn vào nhiều tài sản khác nhau giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro so với việc đầu tư vào một tài sản duy nhất. Nhờ vậy mà khi một tài sản giảm giá thì những tài sản khác có thể bù đắp sự tổn thất này.

Sự linh hoạt và thanh khoản

Chứng chỉ quỹ mang lại tính thanh khoản cao, đặc biệt với các quỹ mở sẽ cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào dựa trên giá trị tài sản ròng của quỹ. Điều này tạo được sự linh hoạt cho nhà đầu tư. Các nhà đầu tư sẽ dễ dàng điều chỉnh danh mục đầu tư của mình khi cần thiết, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường biến động.

su linh hoat va thanh khoan

Chứng chỉ quỹ mang lại thanh khoản cao giúp nhà đầu tư dễ dàng điều chỉnh danh mục.

Tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý

Khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư không cần phải trực tiếp quản lý các khoản đầu tư. Thay vào đó, công ty quản lý quỹ sẽ đảm nhận công việc này. Nhà đầu tư chỉ cần lựa chọn quỹ phù hợp để chuyển vốn vào. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nó cũng góp phần giảm chi phí quản lý so với việc tự đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu, đặc biệt là với những người mới đầu tư còn chưa có nhiều kinh nghiệm.

Nhược điểm khi đầu tư chứng chỉ quỹ

Dù chứng chỉ quỹ mang đến nhiều lợi ích nhưng vẫn không thể nào không có những rủi ro tồn đọng. Vì vậy các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ các vấn đề về chi phí cũng như mức độ rủi ro trước khi quyết định đầu tư. Dưới đây là một số nhược điểm khi đầu tư chứng chỉ quỹ cần biết:

Phí quản lý và các chi phí tiềm ẩn

Một trong những nhược điểm khiến nhiều người quan tâm khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ là các khoản phí liên quan đến việc quản lý quỹ. Các công ty quản lý quỹ thường thu phí quản lý từ nhà đầu tư. Mức phí này có thể dao động tùy thuộc vào từng quỹ. Phí quản lý này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận cuối cùng mà các nhà đầu tư nhận được.

Bên cạnh đó nhà đầu tư còn có thể phải chịu các khoản phí khác như phí giao dịch, phí bảo trì tài khoản hoặc các chi phí tiềm ẩn khác. Những chi phí này sẽ giảm bớt lợi nhuận đầu tư và có thể làm giảm hiệu quả đầu tư trong dài hạn.

phi quan ly va cac chi phi tiem an

Phí quản lý và các khoản phí khác có thể làm ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư của chứng chỉ quỹ.

Khả năng sinh lời không chắc chắn

Dù được coi là hình thức đầu tư ít rủi ro nhưng không có gì đảm bảo hoàn toàn về khả năng sinh lời của chứng chỉ quỹ. Quỹ đầu tư có thể gặp khó khăn trong việc đạt được mức lợi nhuận mong đợi, đặc biệt trong trường hợp thị trường tài chính bị biến động hoặc quỹ không được quản lý tốt. Mặc dù các quỹ có chiến lược đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro nhưng không có điều gì chắc chắn rằng quỹ sẽ luôn sinh lời. Điều này có thể khiến các nhà đầu tư kỳ vọng mức lợi nhuận ổn định và cao bị thất vọng.

Cách tính lợi nhuận khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ

Lợi nhuận khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ phụ thuộc vào sự thay đổi của NAV, cổ tức và các chi phí liên quan. Vì vậy, các nhà đầu tư cần tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa lợi nhuận sau khi trừ các chi phí quản lý và phí khác.

Dưới đây là cách tính lợi nhuận khi đầu tư vào chứng chỉ quỹ mà nhà đầu tư nên biết:

Giá trị tải sản ròng NAV của quỹ

Giá trị tải sản ròng NAV là giá trị của mỗi chứng chỉ quỹ. Nó được tính bằng cách lấy tổng tài sản của quỹ (cổ phiếu, trái phiếu và tiền mặt) trừ đi nợ, rồi chia cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành.

Công thức tính:

NAV = (Tổng giá trị tài sản – Nợ)/Số lượng chứng chỉ quỹ.

Tính lợi nhuận dựa trên thay đổi giá trị NAV

Lợi nhuận của nhà đầu tư chủ yếu đến từ sự thay đổi của NAV là giá trị chứng chỉ quỹ. Nếu NAV tăng thì bạn có lợi nhuận và ngược lại NAV giảm thì bạn bị lỗ.

Công thức tính:

Lợi nhuận thực tế = (NAV cuối kỳ – NAV đầu kỳ) * Số lượng chứng chỉ quỹ.

Lợi nhuận từ cổ tức

Một số quỹ cũng trả cổ tức cho các nhà đầu tư từ lợi nhuận của quỹ. Cổ tức có thể được trả định kỳ và sẽ được tính vào tổng lợi nhuận của bạn. Ví dụ nếu mỗi chứng chỉ quỹ bạn sở hữu nhận cổ tức 1000 đồng và bạn có 500 chứng chỉ quỹ thì bạn sẽ được: 1.000 * 500 = 500.000 đồng.

loi nhuan tu co tuc

Lợi nhuận cổ tức được trả định kỳ theo số lượng chứng chỉ quỹ sở hữu.

Lợi nhuận tổng thể

Lợi nhuận tổng thể của bạn sẽ là tổng lợi nhuận từ sự thay đổi NAV và lợi nhuận từ cổ tức.

Công thức tính:

Lợi nhuận tổng thể = (NAV cuối kỳ – NAV đầu kỳ) * Số lượng chứng chỉ + Cổ tức phân phối.

Hay lợi nhuận tổng thể = Lợi nhuận từ NAV + Lợi nhuận từ cổ tức.

Lợi nhuận sau khi trừ chi phí

Lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được sẽ bị giảm đi một phần do các chi phí quản lý và các chi phí khác mà quỹ thu. Mức phí quản lý của quỹ thường dao động từ 0,5% đến 2% tổng tài sản của quỹ mỗi năm.

Công thức tính:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận tổng thể – Các khoản phí quản lý và chi phí khác.

Các chứng chỉ quỹ nổi bật tại Việt Nam

Dưới đây là top 6 chứng chỉ quỹ nổi tiếng tại Việt Nam. Nó sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc cho các nhà đầu tư, mang lại tiềm năng sinh lời hấp dẫn.

Chứng chỉ quỹ VNDirect

Chứng chỉ quỹ VNDirect là một trong những chứng chỉ quỹ nổi tiếng bậc nhất tại Việt Nam. Nó được phát hành bởi công ty chứng khoán cùng tên và đây là công ty có tên tuổi lớn trong thị trường chứng khoán nước ta. Chứng chỉ quỹ này được quản lý bởi công ty IPAAM. Đây là công ty nổi bật với bộ lọc tiêu chí chặt chẽ, giúp loại bỏ các cổ phiếu rủi ro cao và tập trung vào các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ VNDirect:

  • Được quản lý bởi công ty chứng khoán uy tín.
  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trực tiếp phân tích và lựa chọn cổ phiếu.
  • Có tiềm năng sinh lời hấp dẫn, mức lợi nhuận kỳ vọng từ 12 đến 18% mỗi năm và phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn.
  • Có thể đầu tư với số vốn nhỏ, chỉ từ 1 triệu đồng là bạn đã có thể tham gia đầu tư.
  • Danh mục đầu tư đa dạng, an toàn với các cổ phiếu có cơ hội tăng trưởng vượt trội.

chung chi quy vndirect

Chứng chỉ quỹ VNDirect – Chứng chỉ quỹ hàng đầu Việt Nam.

Chứng chỉ quỹ Vinacapital

Chứng chỉ quỹ Vinacapital được phát hành bởi tập đoàn tài chính uy tín Vinacapital. Với sự đa dạng về sản phẩm và mức đầu tư tối thiểu hợp lý, chứng chỉ quỹ VinaCapital phù hợp với các nhà đầu tư muốn tìm kiếm cơ hội sinh lợi bền vững và an toàn.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ Vinacapital:

  • Được phát hành bởi tập đoàn tài chính Vinacapital uy tín.
  • Mức đầu tư tối thiểu chỉ từ 2 triệu đồng, quỹ mở trái phiếu không có quy định mức phí tối thiểu.
  • Cung cấp nhiều loại chứng chỉ quỹ phù hợp với nhiều đối tượng nhà đầu tư khác nhau.
  • Các khoản phí được công khai minh bạch giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi.
  • Được đánh giá có tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư chủ động hơn trong việc rút vốn.
  • Hiệu suất lợi nhuận ổn định hơn nhiều loại quỹ khác.
  • Ứng dụng công nghệ giúp nhà đầu tư giao dịch thuận tiện và linh hoạt hơn.

chung chi quy vinacapital

Chứng chỉ quỹ Vinacapital – Chứng chỉ quỹ uy tín tại Việt Nam.

Chứng chỉ quỹ Dragon Capital

Chứng chỉ quỹ Dragon Capital là một trong những chứng chỉ quỹ hàng đầu Việt Nam. Quỹ mang đến nhiều sự lựa chọn với các nhà đầu tư như quỹ trái phiếu, quỹ cổ phiếu, quỹ đầu tư chứng khoán năng động và quỹ đầu tư doanh nghiệp. Với hơn 27 năm hoạt động, Dragon Capital thu hút nhiều nhà đầu tư cá nhân, doanh nghiệp trong và ngoài nước nhờ vào sự uy tín cũng như thành tích ổn định ngay cả khi thị trường khó khăn.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ Dragon Capital:

  • Được quản lý bởi công ty quản lý quỹ uy tín có hơn 27 năm kinh nghiệm và được đánh giá cao trong lĩnh vực chứng khoán Đông Nam Á.
  • Có nhiều danh mục đầu tư để nhà đầu tư có thể lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.
  • Có thành tích tăng trưởng ấn tượng, ngay cả khi thời kỳ bùng nổ dịch Covid-19 năm 2021 vẫn tăng trưởng hơn 35%.
  • Thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài.
  • Có các đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, có chiến lược quản lý linh hoạt.

chung chi quy dragon capital

Chứng chỉ quỹ Dragon Capital – Chứng chỉ quỹ đầu tư nổi bật tại Việt Nam.

Chứng chỉ quỹ Techcombank

Chứng chỉ quỹ Techcombank là lựa chọn nổi bật trên thị trường quỹ đầu tư Việt Nam. Chứng chỉ này thuộc loại hình quỹ mở trái phiếu và được quản lý bởi Techcom Capital thuộc công ty quản lý quỹ của ngân hàng Techcombank. Đây là quỹ trái phiếu nội địa lớn nhất tại Việt Nam với giá trị tài sản ròng đạt gần 20 nghìn tỷ đồng và hơn 300 nghìn nhà đầu tư.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ Techcombank:

  • Được điều hành bởi đội ngũ chuyên gia tài chính từ Techcom Capital, đảm bảo an toàn cho dòng vốn của nhà đầu tư.
  • Tỷ suất lợi nhuận tăng trưởng ổn định, cao hơn lãi suất ngân hàng từ 1 đến 2% mỗi năm.
  • Yêu cầu vốn tối thiểu chỉ từ 10 nghìn đồng giúp các nhà đầu tư được linh hoạt tham gia, phù hợp cho những ai mới bắt đầu.
  • Là quỹ trái phiếu mở lớn nhất Việt Nam với độ uy tín cao.

chung chi quy techcombank

Chứng chỉ quỹ Techcombank – Chứng chỉ quỹ phát triển mạnh ở Việt Nam.

Chứng chỉ quỹ Vietcombank

Chứng chỉ quỹ Vietcombank là một trong những sự lựa chọn đáng tin cậy trong thị trường chứng chỉ quỹ ở Việt Nam. Được phát hành bởi VCBF, quỹ này tập trung đầu tư vào các cổ phiếu và trái phiếu đã niêm yết trên sàn chứng khoán. Nó cung cấp một lựa chọn đầu tư an toàn, minh bạch cho những nhà đầu tư muốn tăng trưởng tài sản ổn định.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ Vietcombank:

  • Chứng chỉ quỹ Vietcombank công khai toàn bộ giá và báo cáo đầu tư trên trang web và với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để tạo sự uy tín, giúp nhà đầu tư dễ theo dõi, tin tưởng.
  • Quy trình định giá chặt chẽ được thực hiện hàng tuần đảm bảo tính công khai và minh bạch.
  • Đầu tư đa dạng và an toàn gồm các trái phiếu và cổ phiếu đã niêm yết.
  • Thích hợp để đa dạng hóa các danh mục đầu tư.

chung chi quy vietcombank

Chứng chỉ quỹ Vietcombank – Chứng chỉ quỹ phổ biến tại Việt Nam.

Chứng chỉ quỹ SSI

Chứng chỉ quỹ SSI được phát hành bởi công ty quản lý quỹ SSIAM thuộc SSI. Đây là một trong những chứng chỉ quỹ nổi tiếng tại Việt Nam hiện nay. Với hình thức quỹ mở, SSI mang đến sự linh hoạt cho các nhà đầu tư. Chỉ từ 2 triệu đồng, các nhà đầu tư có thể tham gia không giới hạn thời gian hoạt động của quỹ.

Những ưu điểm nổi bật của chứng chỉ quỹ SSI:

  • Mức đầu tư tối thiểu thấp, chỉ từ 2 triệu đồng.
  • Đầu tư linh hoạt, không giới hạn thời gian hoạt động đáp ứng các mục tiêu tài chính khác nhau của các nhà đầu tư.
  • Được xây dựng từ các chứng khoán có tiềm năng tăng trưởng mạnh, giúp tối đa hóa lợi nhuận dài hạn.
  • Là kênh đầu tư được đánh giá an toàn, ổn định.
  • Được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia tài chính uy tín, giúp các nhà đầu tư an tâm hơn.

chung chi quy ssi

Chứng chỉ quỹ SSI – Chứng chỉ quỹ được yêu thích tại Việt Nam.

Tóm lại, chứng chỉ quỹ là một kênh đầu tư hấp dẫn. Bằng việc tìm hiểu định nghĩa chứng chỉ quỹ đầu tư là gì, nó giúp các nhà đầu tư mới dần có thêm sự hiểu biết về lĩnh vực này. Dù mang theo nhiều lợi ích nhưng chứng chỉ quỹ cũng còn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Hy vọng rằng bạn sẽ là nhà đầu tư thông thái, chọn được cho mình loại chứng chỉ quỹ phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân và sinh lợi nhuận lâu dài.

Socials: